Dữ liệu giám sát tự động 24/06/2025
QCĐP 01:2020/NB - Quy định kỹ thuật địa phương về nước thải công nghiệp
COD (mg/l)
57.4
TSS (mg/l)
38.3
Nhiệt độ(°C)
30.6
pH
6 - 9
Amoni
3.8
FLOWOUT avg
-
Dữ liệu giám sát tự động của những ngày
Tên nhà máy | Ngày | COD (mg/l) |
TSS (mg/l) |
Nhiệt độ (°C) |
pH | Amoni (mg/l) |
FLOWOUT avg (m3/hour) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCNEX | 31/05/2025 | 5.9 | 3.9 | 30.5 | 7.7 | 1.2 | 6.6 |
MCNEX | 30/05/2025 | 6.1 | 3.9 | 28.2 | 7.7 | 1.2 | 21.8 |
MCNEX | 29/05/2025 | 6.4 | 3.9 | 30.4 | 7.4 | 1.2 | 7.6 |
MCNEX | 28/05/2025 | 6.1 | 3.9 | 29.9 | 7.8 | 1.3 | 21.9 |
MCNEX | 27/05/2025 | 5.8 | 3.9 | 27.7 | 7.8 | 1.3 | 0.2 |
MCNEX | 26/05/2025 | 5.9 | 3.9 | 30.7 | 8.0 | 1.2 | 0.2 |
MCNEX | 25/05/2025 | 5.9 | 3.9 | 30.7 | 8.0 | 1.2 | 0.2 |
Mô tả
1. COD: Nhu cầu oxy hóa học
2. TSS: Tổng số chất rắn lơ lửng
3. Temperature: Nhiệt độ nước
4. pH: Potential of Hydrogen
5. Amoni: Ammonium (CH4)
6. Flowout: Dòng nước thải vào môi trường